Ngành nhôm Việt Nam đang đứng trước những cơ hội và thách thức lớn trong quá trình phát triển. Trong thập kỷ qua, ngành nhôm đã trải qua một quá trình tăng trưởng đáng kể, với số lượng nhà máy, quy mô sản xuất và tổng sản lượng đều tăng gấp đôi. Theo số liệu mới nhất, vào năm 2024, tổng sản lượng các loại nhôm đã đạt gần 1,5 triệu tấn, tương đương 4,2 tỷ USD, đánh dấu mức tăng trưởng 14,5% so với năm 2023. Trong đó, nhôm định hình chiếm 43,3% với 650 nghìn tấn, và nhôm tái chế chiếm 16,7% với trên 250 nghìn tấn.
Ngành nhôm Việt Nam cũng đang tận hưởng nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ hơn nữa. Với 17 Hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam tham gia, đặc biệt là các hiệp định quan trọng như RCEP, EVFTA, và CEPA, ngành nhôm Việt Nam có cơ hội tiếp cận thị trường xuất khẩu với mức thuế nhập khẩu nguyên liệu 0% và thuế xuất khẩu 0% cho hầu hết các sản phẩm hoàn chỉnh cho người dùng cuối. Hơn nữa, mối quan hệ đối tác chiến lược toàn diện với 9 quốc gia lớn, bao gồm Trung Quốc, Nga, Hoa Kỳ, Nhật Bản…, cũng mở ra cơ hội không giới hạn cho ngành nhôm Việt Nam trong việc mở rộng thị trường và tăng cường hợp tác quốc tế.
Tuy nhiên, bên cạnh những cơ hội, ngành nhôm cũng đang phải đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết. Tình trạng dư thừa công suất trong nhiều năm gần đây vẫn chưa được cải thiện, và thị trường bất động sản và xây dựng đang tạm thời ngưng trệ dẫn đến nhu cầu nhôm xây dựng giảm sút. Nhiều nhà máy ép đùn phải điều chỉnh kế hoạch sản xuất kinh doanh đến đầu quý II/2025. Ngoài ra, chi phí đầu vào cho sản xuất liên tục tăng, nhưng giá bán nhôm định hình trên thị trường lại không đủ bù đắp chi phí đầu vào, dẫn đến lợi nhuận của các nhà sản xuất giảm mạnh trong 2-3 năm qua.
Để vượt qua những thách thức này, ngành nhôm cần thực hiện một số giải pháp quan trọng. Trước hết, việc đẩy mạnh chuyển đổi số, chuyển đổi xanh, và quản trị ESG (Môi trường, Xã hội, và Quản trị) là cần thiết để nâng cao hiệu quả và tính bền vững của ngành. Ngoài ra, việc ổn định chất lượng sản phẩm, xây dựng thương hiệu nhôm Việt, và tìm cách chiếm lĩnh thị trường để thay thế hàng nhập khẩu cũng là những hướng đi quan trọng. Về phía chính sách, việc điều chỉnh chính sách phù hợp như giảm thuế VAT, giảm thuế xuất khẩu 5%, hướng dẫn thực hành ESG, và hỗ trợ tín dụng xanh sẽ giúp thúc đẩy hoạt động sản xuất kinh doanh của ngành.
Dự báo đến năm 2030, nhu cầu về vật liệu nhôm sẽ tăng 25% so với hiện tại, và nhôm xây dựng và công trình sẽ chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất khoảng 13% trong giai đoạn 2024-2029. Theo Bộ Xây dựng, nhôm xây dựng có mức tăng trưởng 25% trong 5 năm tới nhờ vào các chính sách tháo gỡ cho các dự án đầu tư bất động sản. Điều này cho thấy tiềm năng phát triển của ngành nhôm trong tương lai và cần có những chiến lược phù hợp để tận dụng các cơ hội và vượt qua thách thức.